(Click vào để xem ảnh lớn)
  • Propylene Glycol Methyl Ether (PM)
  • Propylene Glycol Methyl Ether (PM)

Propylene Glycol Methyl Ether (PM)

Liên hệ

Mã hàng: C4H10O2
Quy cách: 190 kg/phuy
Xuất xứ: Singapore
Số CAS: 107-98-2
Tên UIPAC: 1-Methoxypropan-2-ol

Số lượng

Hãy gọi 0912.979.776
Hỗ trợ bán hàng
Kinh doanh

TƯ VẤN KINH DOANH

0912.979.776

 

Giao hàng

GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

0388699368

Thông tin chi tiết

Propylene Glycol Methyl Ether (PM)

Số CAS: 107-98-2

Công thức hóa học: C4H10O2

Tính chất vật lý và hóa học:

Trạng thái vật lý: chất lỏng, không màu

Nhiệt độ nóng chảy: -97 độ C

Nhiệt độ sôi: 120 độ C

Tỉ trọng riêng: 0,92g/cm3

Tính tan trong nước: tan được trong nước

Nhiệt độ chớp cháy: 32 độ C

Propylene glycol methyl ether (PM) là một chất lỏng không màu, có mùi giống ether, tan hoàn toàn trong nước với độ bay hơi vừa phải.

Propylen glycol methyl ether (PM) có khả năng làm giảm độ nhớt tốt hơn các glycol ether có trọng lượng phân tử cao hơn.

Một số ứng dụng:

Propylen glycol methyl ether (PM) dùng làm dung môi hoạt động cho coating hệ dung môi.

Được sử dụng làm dung môi hoạt động và dung môi sau cùng cho mực in flexo và ống đồng hệ dung môi.

Là dung môi trong thuốc trừ sâu, chất làm mềm trong thuốc thú y.

Propylen glycol methyl ether (PM) được sản xuất thành nhiều sản phẩm và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống như: đánh bóng sàn và các sản phẩm liên quan; là thành phần của sơn, sơn mài, vecni và các sản phẩm liên quan đến sơn khác; các hợp chất và chất trát kín không cấu trúc; nhựa tổng hợp và chất kết dính cao su.

Có mặt trong chất tẩy rửa ô tô, thuốc nhuộm và mực in, bút bi, bút cảm ứng; các sản phẩm làm sạch cho kính, lò nướng, bề mặt cứng, sàn nhà, thảm trải sàn, ghế bọc; dụng cụ giặt là, dụng cụ ủi và các thiết bị làm sạch tại chỗ; các sản phẩm vệ sinh đặc biệt, chất tẩy rửa bể bơi.

Sản phẩm gợi ý

Dung môi Exxsol n-Hexane

Dung môi Exxsol n-Hexane

Liên hệ

 Tên hóa chất: N - Hexane, Tên khác: Hexan  Công thức hóa học: C6H14  Quy cách: phuy 137kg  Xuất xứ: Mỹ (Exxonmobil)

Mua ngay
Dung môi cao su DSP 80/100

Dung môi cao su DSP 80/100

Liên hệ

Mã hàng: Dung môi cao su DSP 80/100 Quy cách:145 kg/phuy Xuất xứ: Singapore

Mua ngay
Tri Ethanol Amine (TEA)

Tri Ethanol Amine (TEA)

Liên hệ

Công thức phân tử: C6H15NO3            Quy cách : 220 kg/phuy Xuất xứ : Thailand

Mua ngay
Mono Ethanol Amine (MEA)

Mono Ethanol Amine (MEA)

Liên hệ

Mã hàng: C2H7NO Quy cách: 210 kg/phuy Xuất xứ: Thái Lan Số CAS: 141-43-5 Tên UIPAC: 2-Aminoethan-1-ol

Mua ngay
Solvent 150 (C10)

Solvent 150 (C10)

Liên hệ

Số Cas: 64742-94-5 Tên khác: C10, R150 Quy cách: 180kg/phuy Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan

Mua ngay
Solvent 100 (C9)

Solvent 100 (C9)

Liên hệ

Tên sản phẩm: Solvent A100, (R150) Số CAS: 64742-95-6 Xuất xứ: Hàn Quốc Đóng gói: 180kg/phuy

Mua ngay
Perchloroethylene (PCE)

Perchloroethylene (PCE)

Liên hệ

Cas: 127-18-4 Tên khác:  tetrachloroethylene, Perc, PCE, PerSec, Tetranec Công thức: C2Cl4 Quy Cách: 300kg/phuy Xuất Xứ: Nhật

Mua ngay
Sorbitol (C6H14O6)

Sorbitol (C6H14O6)

Liên hệ

Tên sản phẩm: Sorbitol Tên gọi khác: Glucohexitol, sorbite, sorbol, glucitol, hexa-ancol Công thức hóa học: C6H14O6 CAS: 50-70-4 Hàm lượng: 75% Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách: 250 kg/phuy

Mua ngay
Ethyl Cellosolve (ECS)

Ethyl Cellosolve (ECS)

Liên hệ

Số Cas: 110- 80- 5 Công Thức: C4H10O2 Tên gọi khác: Ethyl Glycol, Ethylene glycol monoethyl ether Quy cách: 195kg/phuy Xuất xứ: Ả Rập, Mỹ

Mua ngay
Butyl Carbitol (BC)

Butyl Carbitol (BC)

Liên hệ

Tên sản phẩm: Butyl carbitol Tên gọi khác: Diglycol monobutyl ether, Butyl digol, Butyl diglycol Công thức hóa học: C8H18O3 Số CAS: 112-34-5 Hàm lượng: 99% Xuất xứ: Mỹ, Trung Quốc

Mua ngay
Sec-Butyl Acetate (Sec-BAC)

Sec-Butyl Acetate (Sec-BAC)

Liên hệ

Tên sản phẩm: Sec-BAC Xuất xứ: Trung Quốc Bao gói: 180kg/ phuy Giới thiệu: Sec-Butyl acetate, còn gọi là s-butyl acetate, là một trong các đồng phân của n-butyl acetate ( 2 đồng phân còn lại là iso-butyl acetate và tert-butyl acetate). Do có đặc tính tương tự n-butyl acetate nên nó đang dần được thay thế cho n-butyl acetate trong nhiều lĩnh vực

Mua ngay
Polyethylene Glycol (PEG 400)

Polyethylene Glycol (PEG 400)

Liên hệ

Tên sản phẩm: Polyethylene Glycol 400 Tên gọi khác: PEG 400,  polyethylene oxide (PEO) hoặc polyoxyethylene (POE) Công thức hóa học: H-(O-CH2-CH2)n-OH Xuất xứ: Malaysia Số CAS: 25322-68-3 Tính chất: Polyethylene Glycol 400 và 600 là chất lỏng không màu trong suốt ở 23 ºC. PEG 400 có thể là một chất lỏng không màu trong suốt,có thể là một chất lỏngtrắng đục hoặc là một chất bán rắn tuỳ thuộc vào nhiệt độ môi trường. Nhiệt độ đông đặc là 20 ºC Quy cách: 230 kg/phuy Bảo quản: Để nơi khô giáo, thoáng mát, tránh nơi nhiệt độ cao

Mua ngay
0912979776 0912.979.776 Yêu cầu báo giá