1. Hóa chất Sorbitol là gì?
Hóa chất Sorbitol còn được biết đến với các tên gọi khác như sorbite, sorbol, glucitol, hexa-ancol, glucohexitol,… Đây là hóa chất dạng lỏng màu trắng, không có mùi, có vị ngọt, hòa tan hoàn toàn trong nước và rượu nhưng lại không hòa tan trong các dung môi hữu cơ.
Sorbitol có công thức hoa học là C6H14O6 với khối lượng phân tử M=182,17 đvC, có nhiệt độ nóng chảy 110 độ C. Sản phẩm có vị ngọt tương tự 60% so với đường mía và có khả năng lưu trữ được độ ẩm tốt.
2. Tính chất lý hóa của hóa chất Sorbitol
2.1. Tính chất vật lý
- Ngoại quan: dạng lỏng màu trắng, không mùi, có vị ngọt
- Độ tan: Tan trong nước và rượu
- Khối lượng phân tử: M=182,17 đvC
- Nhiệt độ nóng chảy: 110 độ C
2.2. Tính chất hóa học
- Sorbitol có tính khử, không thể lên men được, và rất bền trước sự tấn công của vi khuẩn.
- Có khả năng tạo phức với kim loại nặng, góp phần cải thiện việc bảo quản các sản phẩm béo.
3. Sản xuất, điều chế sorbitol như thế nào?
-
Trong tự nhiên: Sorbitol thường được tách chiết từ các loại trái cây và rau như ngô, bí ngô, quả táo, quả lê, dâu rừng, đào, mận khô...
-
Trong công nghiệp: Sorbitol được sản xuất từ glucose dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất cao hydro hóa, xúc tác Niken.
4. Những ứng dụng quan trọng của hóa chất sorbitol
Sorbitol là hóa chất với rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống, sản xuất như sau:
4.1. Ứng dụng trong ngành công nghiệp của sorbitol
Sorbitol là một chất ổn định, chất chống oxi hóa, chất giữ ẩm, chất tạo nhũ... nên được sử dụng trong sản xuất các hợp chất sơn, polymer như chất ổn định và chất chống oxi hóa, chất dẻo dùng trong đúc, chất tẩy rửa, keo dán, da, vải, dệt may, điện hóa, giấy...
4.2. Sorbitol làm chất tạo bọt
- Sorbitol được dùng như một dạng đường thay thế nhờ đáp ứng được 60% vị ngọt của mía đường.
- Còn được gọi là chất ngọt dinh dưỡng bởi vì nó cung cấp năng lượng trong chế độ ăn uống 2,6kcal mỗi gram so với trung bình 4kcal tương đương với 17calo cho carbohydrate.
- Có trong các loại thực phẩm như: Bạc hà, si ro ho và kẹo nhai không đường.
4.3. Ứng dụng Sorbitol trong ngành thực phẩm
- Hóa chất Sorbitol được dùng để giữ ẩm cho da, làm mềm và mịn da và dùng như chất ổn định nên được dùng trong các loại gel, kem bôi da, và đặc biệt là kem đánh răng...
- Do nó có tính chất ngọt nhưng hấp thu chậm, nên nó không làm tăng lượng insulin như đường và sẽ không gây sâu răng, sử dụng trong bánh kẹo ít calo và trong rất nhiều thực phẩm khác.
- Được dùng để giải độc gan, tẩy trắng thịt, cá trong chế biến.
4.4. Ứng dụng quan trọng của Sorbitol trong ngành y dược
- Được sử dụng như thuốc nhuận tràng thông qua một hỗn hợp dịch ăn uống hoặc thuốc bổ.
- Được sử dụng làm tá dược trong sản xuất thuốc chứa vitamin C và các loại thuốc uống viên. Chất này được chứng nhận là an toàn cho người già sử dụng, mặc dù nó không được khuyến cáo nếu không có lời khuyên của bác sĩ.
5. Lưu ý sử dụng và bảo quản hóa chất Sorbitol
5.1. Lưu ý sử dụng Sorbitol
- Sorbitol không gây độc hại cho sức khỏe, tuy nhiên khi tiếp xúc với hóa chất cần phải trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ như quần áo, khẩu trang, kính mắt.
- Sử dụng hóa chất đúng kiều lượng theo chỉ định của nhà sản xuất để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả mà sản phẩm đem lại.
- Tuyệt đối không hút thuốc, bật lửa khi tiếp xúc với hóa chất vì có thể gây cháy nổ
5.2. Lưu ý bảo quản Sorbitol
- Bảo quản Sorbitol trong phuy chứa chuyên dụng, tránh rò rỉ ra môi trường bên ngoài
- Kho chứa cần ở nơi khô ráo, thông gió, tránh xa khu dân cư đông đúc.
- Luôn chuẩn bị sẵn cát để xử lý hỏa hoạn và rò rỉ hóa chất.